VN520


              

信使

Phiên âm : xìn shǐ.

Hán Việt : tín sử.

Thuần Việt : người mang tin tức; tín sứ; người đưa tin; sứ giả.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người mang tin tức; tín sứ; người đưa tin; sứ giả
奉派传达消息或担任使命的人
信使往来,络绎不绝.
xìnshǐ wǎnglái,luòyìbùjué.


Xem tất cả...