Phiên âm : xìn shǐ.
Hán Việt : tín sử.
Thuần Việt : người mang tin tức; tín sứ; người đưa tin; sứ giả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người mang tin tức; tín sứ; người đưa tin; sứ giả奉派传达消息或担任使命的人信使往来,络绎不绝.xìnshǐ wǎnglái,luòyìbùjué.